quay ngoắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quay ngoắt+
- Turn round
- quay ngoắt một trăm tám mươi độ
To make a volte-face
- quay ngoắt một trăm tám mươi độ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quay ngoắt"
Lượt xem: 787